--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hạ hồi
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hạ hồi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hạ hồi
+
(như Hạ hồi phân giải) We'll see
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hạ hồi"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"hạ hồi"
:
hà hơi
hả hơi
hạ hồi
hè hụi
hi hi
hí hí
hí húi
hoi hoi
hồ hải
hồ hởi
more...
Lượt xem: 758
Từ vừa tra
+
hạ hồi
:
(như Hạ hồi phân giải) We'll see
+
cấm cố
:
To confine to a solitary cellbị kết án mười năm cấm cốhe was sentenced to ten years' solitary confinement
+
condensate
:
sản phẩm ngưng, chất ngưng tụ.
+
bất túc
:
Insufficient
+
dark field illumination
:
việc kiểm tra bằng kính hiển vi cho các sinh vật sống bằng ánh sáng yếu, vật mẫu xuất hiện nổi bật trên nề tối